Có 2 kết quả:

性价比 xìng jià bǐ ㄒㄧㄥˋ ㄐㄧㄚˋ ㄅㄧˇ性價比 xìng jià bǐ ㄒㄧㄥˋ ㄐㄧㄚˋ ㄅㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

quality-price ratio

Từ điển Trung-Anh

quality-price ratio